Có 3 kết quả:
比翼 bǐ yì ㄅㄧˇ ㄧˋ • 笔译 bǐ yì ㄅㄧˇ ㄧˋ • 筆譯 bǐ yì ㄅㄧˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(flying) wing to wing
giản thể
Từ điển Trung-Anh
written translation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
written translation
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh